GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 19/04/2024


Giáo Dục 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
19/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 VNB 9.7 13 9.7 12.8 32.0%
3.1
2,785,200 3.4 14.1 0.6 19
2 DST 3.3 3.8 3.3 3.8 15.2%
0.5
1,736,200 -0.0 12.3 1.0 3.7
3 SED 19.4 21.7 19.4 21.7 11.9%
2.3
548,000 -0.1 27.7 3.8 5.3
4 SMN 12 13.2 11.9 13.2 10%
1.2
65,800 0 17.5 2.7 4.7
5 EID 22.0 24 22.0 23.7 7.8%
1.7
232,100 -0.0 27.5 5.1 4.9
6 BST 15.3 16.7 13.5 16.4 7.2%
1.1
6,900 0 13.5 1.9 8.1
7 STC 17.1 18.3 17 18.3 7.0%
1.2
32,400 0 24.1 2.6 6.5
8 DAD 17.7 19 17.7 18.9 6.8%
1.2
14,100 0 18.9 2.9 6.4
9 LBE 25 26.5 25 26.5 6%
1.5
54,500 0 11.9 1.4 18.7
10 DAE 14.8 15.9 14.4 15.2 2.7%
0.4
22,500 -0.0 21.6 2.1 6.8
11 PNC 8.7 9.0 8.7 8.9 2.5%
0.2
16,100 0 15.7 1.3 7.1
12 BED 30.8 30.8 30.8 30.8 0%
0
0 0 14.4 2.7 12.2
13 ECI 24.5 24.5 24.5 24.5 0%
0
0 0 22.3 1.4 17.1
14 EFI 1.7 1.9 1.7 1.7 0%
0
108,800 0 6.1 -0.8 0
15 HBE 7.5 7.5 7.5 0 0%
0
0 0 12.0 0.8 9.7
16 HEV 30 30 30 30 0%
0
0 0 12.9 -1.8 0
17 QST 20.2 20.2 20.2 20.2 0%
0
100 0 13.7 2.7 7.5
18 TPH 15.4 15.4 15.4 15.4 0%
0
0 0 12.1 0.8 19.5
19 EBS 11.4 13.4 10.5 11 -3.5%
-0.4
15,900 -7.8 14.6 1.2 9.3
20 HTP 14.3 15.1 13 13.5 -5.6%
-0.8
9,867,400 0 25.5 -0.0 0
21 BDB 13 13 11.8 11.8 -9.2%
-1.2
100 0 12.2 0.8 14
22 ALT 17.6 20 15 15.9 -9.7%
-1.7
6,300 0 35.5 1.5 11.8
23 SGD 13 13 9.8 9.8 -24.6%
-3.2
300 0 14.4 0.4 30.8
24 SAP 23.3 23.3 11.9 13.5 -42.1%
-9.8
7,900 0 5.4 0.1 166.4

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |